Bosch PVQ711F15E, một dòng sản phẩm kết hợp 2 trong 1 khi chứa đựng 2 tiện ích trong căn bếp của bạn. Với thiết kế tích hợp cả bếp từ kết hợp cùng máy hút mùi, thiết kế này sẽ mang đến cho gia đình bạn sự tiện lợi, hiện đại cho không gian bếp.
Xuất xứ của bếp từ Bosch PVQ711F15E
- Thương hiệu: Bosch
- Dòng sản phẩm: Series 6
- Mã sản phẩm : PVQ711F15E
- Loại sản phẩm : Bếp từ
- Bảo hành: Chính hãng
- Xuất xứ: Đức
Tính năng nổi bật của bếp từ Bosch PVQ711F15E
Tính năng tiện ích:
- Với thiết kế 4 vùng nấu mang lại không gian thoải mái cùng với hệ thống điều khiển chạm đem lại trải nghiệm sử dụng thuận lợi và mượt mà. Bạn có thể dễ dàng lựa chọn vùng nấu và đặt mức nhiệt độ chỉ bằng một cử chỉ nhẹ tay
- Chức năng Direct Select cung cấp một bảng điều khiển đơn giản và dễ hiểu, cho phép bạn dễ dàng chọn các vùng nấu khác nhau và điều chỉnh mức nhiệt độ trực tiếp theo ý muốn.
- Chức năng CombiZone nâng cao sự linh hoạt bằng cách cho phép bạn kết hợp hai vùng nấu đơn để tạo ra một vùng nấu lớn hơn, giúp phân bổ nhiệt độ đồng đều và tăng khả năng sử dụng chảo lớn.
- PowerBoost là một tính năng mạnh mẽ, cho phép bạn tăng thêm đến 50% năng lượng để đạt hiệu suất tối đa và nấu nhanh hơn.
- Ngoài ra, bếp còn có tính năng Live Mode, cho phép bạn thiết lập các mức nhiệt độ khác nhau trên các vùng nấu, giúp bạn đun sôi ở mặt trước và chiên hoặc hâm nóng ở khu vực khác. Điều này tăng tính đa dạng và sự linh hoạt trong quá trình nấu ăn.
- Bếp từ cũng có chức năng hẹn giờ, tự động tắt vùng nấu khi thời gian đã đặt kết thúc, giúp tiết kiệm điện năng
Tính năng đảm bảo an toàn:
- Công tắc an toàn và an toàn cho trẻ em để đảm bảo an toàn trong quá trình sử dụng.
- Bếp từ có chỉ báo nhiệt dư kỹ thuật số, giúp bạn biết khi nhiệt độ trên bề mặt vẫn còn cao sau khi tắt nguồn.
- Tính năng tự tắt bếp khi có thực phẩm trào ra mặt bếp, bảo vệ bếp và phòng tránh rủi ro.
- Nhận dạng nồi: chức năng này giúp đảm bảo chỉ có nồi được đặt lên vùng nấu mới có thể hoạt động.
Thông số kỹ thuật của bếp từ Bosch PVQ711F15E
Dưới đây là thông số kỹ thuật chi tiết của Bếp từ Bosch PVQ711F15E
Thiết kế | |
Số lượng tấm điện | 4 bếp lò |
Loại bếp/vùng nấu 1 | Thường xuyên |
Hình dạng bếp 1 | Hình hộp chữ nhật |
Nguồn điện bếp/vùng nấu 1 | Điện |
Kích thước vùng nấu 1 (W x D) | 190x210mm |
Cấp điện cho bếp/vùng nấu 1 | 2200W |
Bật bếp 1 | 3700W |
Loại bếp/vùng nấu 2 | Thường xuyên |
Hình dạng bếp 2 | Hình hộp chữ nhật |
Nguồn điện cho bếp/vùng nấu 2 | Điện |
Kích thước vùng nấu 2 (W x D) | 190x210mm |
Cấp điện cho bếp/vùng nấu 2 | 2200W |
Khu vực nấu ăn có Booster 2 | 3700W |
Loại bếp/vùng nấu 3 | Thường xuyên |
Hình dạng bếp 3 | Hình hộp chữ nhật |
Nguồn điện cho bếp/vùng nấu 3 | Điện |
Kích thước bếp 3 ((W x D)) | 190x210mm |
Cấp điện cho bếp/khu vực nấu ăn 3 | 2200W |
Vùng nấu ăn có Booster 3 | 3700W |
Loại bếp/vùng nấu 4 | Thường xuyên |
Hình dạng bếp 4 | Hình hộp chữ nhật |
Nguồn điện cho bếp/vùng nấu 4 | Điện |
Kích thước bếp 4 (W x D) | 190x210mm |
Cấp điện cho bếp/khu vực nấu ăn 4 | 2200W |
Khu vực nấu ăn có Booster 4 | 3700W |
Khu vực có thể mở rộng | |
Vùng nấu linh hoạt kích thước 1 (W x D) | 210x380mm |
Vùng nấu linh hoạt kích thước 2 (W x D) | 210x380mm |
Số vùng nấu linh hoạt | 2 bếp lò |
Vùng nấu linh hoạt với Booster 1 | 3700W |
Vùng nấu linh hoạt với Booster 2 | 3700W |
Màu sắc sản phẩm | Đen |
Thiết kế | |
Tổng số vụ cháy | 4 bếp lò |
Kích thước chiều rộng của bếp | 70cm |
Hình dạng của hình mờ | Trực tiếp |
Loại bếp | Bếp từ |
Loại bề mặt trên cùng | Kính cường lực |
Tổng số vụ cháy | 4 bếp lò |
Hiệu suất | |
Chức năng tăng cường | Có |
Số mức năng lượng | 17 |
Chức năng giữ ấm | Có |
Chứng nhận | AENOR,CE |
Công thái học | |
Loại điều khiển | Chạm |
Vị trí điều khiển | Đằng trước |
Màn hình tích hợp | Có |
Hẹn giờ | Có |
Loại hẹn giờ | Điện tử |
Chỉ báo nhiệt dư | Có |
Bảo vệ trẻ em | Có |
Tự động tắt máy | Có |
Quản lý năng lượng | |
Thang đo hiệu quả năng lượng | Từ A+++ đến D |
Tổng năng lượng (điện) | 7400W |
Điện áp đầu vào AC | 220 – 240V |
Tần số đầu vào AC | 50 – 60Hz |
Tiêu thụ năng lượng | 185 Watt giờ mỗi kg |
Tiêu thụ (chế độ chờ) | 0,5W |
Kích thước và trọng lượng | |
Chiều dài | 710 mm |
Chiều sâu | 223 mm |
Chiều cao | 522mm |
Chiều dài cáp | 1,1m |
Chiều rộng ngăn | 56 cm |
Độ sâu của ngăn | 22,3 cm |
Chiều cao ngăn | 49cm |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.