Nếu bạn đang tìm mua máy rửa bát Bosch thì đừng quên kiểm tra tên mã, mỗi sản phẩm sẽ có một tên gọi riêng, mỗi ký tự trong đó sẽ thể hiện thông tin nhất định về sản phẩm.
Việc hiểu rõ ký hiệu máy rửa bát Bosch không chỉ giúp bạn mua sắm một cách thông minh hơn mà còn giúp bạn tận dụng tối ưu các tính năng của máy.
Trong bài viết này, Bosch Nhập Khẩu sẽ giải mã các ký hiệu máy rửa bát Bosch phổ biến nhất, cung cấp cho bạn những thông tin cơ bản về các biểu tượng và chức năng rửa của máy rửa bát Bosch, giúp bạn tiết kiệm thời gian, năng lượng và sử dụng máy rửa bát một cách hiệu quả.
Ý nghĩa các ký hiệu máy rửa bát Bosch theo tên Model
Khi mua và tìm hiểu về máy rửa bát Bosch, bạn thường thấy các mã riêng biệt như SMV6ZCX16E, SMV8TCX01E, SPV6ZMX23E, SMS4HMI07E,…
Nhiều người vẫn đặt ra câu hỏi về ý nghĩa của các mã số. Bosch Nhập Khẩu sẽ giúp bạn hiểu rõ quy tắc mã máy rửa bát của nhà sản xuất, qua đó bạn cũng dễ nhận biết của từng loại model của máy rửa bát.
Các mã số của máy rửa bát Bosch thường có 10 ký tự, gồm cả ký tự chữ và ký tự số, mỗi ký tự sẽ thể hiện thông tin nhất định về sản phẩm. Cụ thể:
Ký tự ở vị trí số 1
Ngoài máy rửa bát, Bosch còn sản xuất nhiều sản phẩm khác như bếp từ Bosch, máy giặt, lò nướng, lò vi sóng, hút mùi, tủ lạnh, … do đó ký tự ở vị trí số 1 sẽ là ký tự để phân biệt từng dòng sản phẩm. Và ký tự “S” sẽ là ký tự dùng để nhận biết cho máy rửa bát Bosch.
Ký tự ở vị trí số 2
Ở vị trí số 2, thông thường sẽ có nhiều ký tự, các ký tự như M, P, B, K, G, C. Mỗi chữ cái sẽ đại diện cho kích thước của máy rửa bát Bosch:
Mã ký hiệu | Ý nghĩa | Số bộ bát đĩa |
M | Kích thước 600 x 815/845mm (rộng x cao), đây là dòng máy rửa bát Bosch phổ thông nhất trên thị trường. | 12 bộ -14 bộ châu Âu |
P | Kích thước 450 x 815/845mm (rộng x cao), chỉ dòng máy rửa bát lắp cho khoang hẹp 450 mm. | 9 bộ -11 bộ châu Âu |
B | Kích thước 600 x 865/895mm (rộng x cao) là dòng máy rửa bát Bosch kích thước lớn cho tủ bếp cao. | 15-18 bộ châu Âu |
K | Kích thước 550 x 450 x 500mm (rộng x cao x sâu) đại diện cho dòng máy rửa mini của Bosch. | 6 bộ châu Âu |
G | Chỉ các dòng máy rửa bát Bosch có kích thước đặc biệt cho các mục đích khác. | |
C | Kích thước 600 x 600mm (rộng x cao) là các máy rửa bát mini, gọn nhẹ của Bosch. | 8 bộ châu Âu |
Ký tự ở vị trí số 3
Các kí tự thường thấy ở vị trí số 3 là các chữ cái U, V, D, E, I, S và Z mang ý nghĩa mô tả kiểu lắp đặt của máy rửa chén Bosch:
Mã ký hiệu | Ý nghĩa |
U | Thể hiện kiểu lắp máy âm tủ, mặt inox. |
V | Là các máy có thiết kế lắp âm tủ hoàn toàn. |
D | Dòng máy lắp âm hoàn toàn, có thêm chức năng nhấn để mở cửa. |
E | Dùng để chỉ loại máy tích hợp bản lề Vario, có thể thay đổi chiều cao cánh cửa. |
I | Máy lắp âm bán phần (màn hình hiển thị lộ ra ngoài). |
S | Kiểu máy rửa bát độc lập. |
Z | Là những sản phẩm máy rửa bát Bosch có thêm phụ kiện đặc biệt. |
Ký tự ở vị trí số 4
Ở ký tự số 4 sẽ là ký tự dùng để chỉ các dòng sản phẩm của máy rửa bát Bosch như series 2, series 4, series 6, series 8. Tương ứng với các số 2, 4, 6, 8.
Ký tự ở vị trí số 5
Với các dòng máy rửa bát Bosch đời cũ trước năm 2021, ký tự ở vị trí số 5 sẽ thể hiện số chương trình được tích hợp trong máy, các chữ số tương ứng với các chương trình như 3,4,5,6 chương trình.
Đối với các dòng máy sản xuất từ năm 2021 sẽ hiển thị là các chữ cái I, E, H, Z, Y, với ý nghĩa thể hiện chức năng, công nghệ sấy gồm:
- Extra Dry: Chức năng sấy tăng cường
- Heat Exchanger: Bộ trao đổi nhiệt
- Efficient Dry: Trợ lý sấy khô – tự động mở cửa
- Zeolith: Sấy khô thông minh
Ký tự | Ý nghĩa |
I | Có tính năng Extra Dry, thường ở các dòng sản phẩm serie 2. |
H | Biểu thị cho tính năng Extra Dry + Heat Exchanger, được tích hợp vào các dòng sản phẩm serie 4. |
E | Ám chỉ tính năng Extra Dry + Efficient Dry, thường được tích hợp vào các dòng sản phẩm serie 4 và 6. |
Z | Đại diện cho tính năng Extra Dry + Heat Exchanger + Zeolith, tích hợp vào các dòng sản phẩm serie 6. |
Y | Biểu thị cho tính năng Extra Dry + Heat Exchanger + Efficiency Dry + Zeolith. |
Ký tự ở vị trí số 6
Ký tự ở vị trí số 6 thể hiện các loại nội thất giàn rửa của sản phẩm. Các chữ cái cho ký hiệu này là A, B, C, D, T, V, … Mỗi chữ cái sẽ mang một ý nghĩa cho kiểu nội thất khác nhau.
Ký tự | Ý nghĩa |
A | Rổ A không có giá đựng dao kéo (hoặc rổ thứ 3). |
B | Rổ A có thể nâng cấp lên khay thứ 3. |
C | Rổ A với rổ đựng dao kéo (khay thứ 3). |
D | Rổ A với khay thứ 3 đặc biệt Extra Space. |
K | Rổ AX không có giá đựng dao kéo (hoặc rổ thứ 3). |
L | Rổ AX có thể nâng cấp lên khay thứ 3. |
M | Rổ AX có giá đựng dao kéo. |
N | Rổ AX có khay thứ 3. |
T | Rổ B không có giá đựng dao kéo. |
U | Rổ B không thể nâng cấp lên khay thứ 3. |
V | Rổ B có rổ đựng dao kéo (trừ hai dòng sản phẩm SMS4IVI01P và SMS2IVW01P được sản xuất riêng cho thị trường Đông Nam Á không có rổ thứ 3). |
Ký tự ở vị trí số 7
Ký tự ở vị trí số 7 biểu thị cho một chữ cái và màu sắc của từng sản phẩm. Các chữ cái đó là X, B, I, M, S, W, …
Ký tự | Ý nghĩa |
X | Không xác định được màu vì bảng điều khiển nằm trên cạnh trên của máy. |
B | Màu đen |
I | Màu bạc (inox) |
M | Màu nâu cà phê |
S | Màu thép không gỉ |
W | Màu trắng |
Y | Màu đặc biệt |
Ký tự ở vị trí số 8+9
Ký tự ở số 8 trong mã máy rửa bát Bosch là ký tự số. Ký tự này biểu thị cho số đếm của mẫu sản phẩm.
Ký tự ở vị trí số 9 sẽ biểu thị một số. Mang ý nghĩa:
- Đếm theo thứ tự chữ cái theo biến thể kênh kinh doanh.
- Đếm theo thứ tự số dựa trên các điểm như độ ồn, tiêu thụ nước….
Ký tự ở vị trí số 10
Ký tự ở vị trí số 10 mang ý nghĩa về thị trường tiêu thụ của sản phẩm. Nhìn vào vị trí này, người dùng có thể dễ dàng nhận biết được sản phẩm đó phân phối tại thị trường nào.
Ký tự | Ý nghĩa |
A | Thị trường Áo |
B | Thị trưởng Ả rập/ Iran |
C | Thị trường Trung Quốc |
D | Thị trường Đức |
E | Thị trường Châu Âu |
F | Thị trường Pháp |
G | Vương Quốc Anh |
H | Thị trường Thụy Sỹ |
I | Thị trường Ấn Độ |
J | Thị trường Italia |
K | Thị trường Ukraine |
L | Thị trường Nam Mỹ |
M | Trung Đông |
N | Hà Lan |
P | Châu Á Thái Bình Dương |
Q | Thị trường Trung Á |
R | Thị trường Nga |
S | Bán đảo Scandinavia (Bắc Âu) |
T | Thổ Nhĩ Kỳ |
U | Mỹ/Canada |
W | Đài Loan 220V |
X | Đài Loan 110V |
Z | Nam Phi |
6 | Nhật Bản |
Các ký hiệu máy rửa bát Bosch theo chương trình rửa
Để sử dụng máy rửa bát Bosch thuận tiện, việc hiểu các ký hiệu liên quan đến chương trình rửa là khá quan trọng. Bosch Nhập Khẩu sẽ giúp bạn giải đáp các thắc mắc về ý nghĩa của các chương trình có trên máy rửa bát Bosch. Đây chắc chắn sẽ là thông tin hữu ích dành cho bạn:
Ký tự theo chương trình | Ý nghĩa |
Chương trình với quy trình tráng sơ, rửa sạch ở nhiệt độ nước khoảng 50 độ C, tráng giữa bằng nước lạnh và tráng cuối bằng nước ở nhiệt độ 63 độ C. Sau đó, máy sấy khô tự động. | |
Intensive 70° | Đây là chương trình rửa chuyên sâu hạng nặng, sử dụng nhiệt độ cao và áp suất phun tăng (lên đến 70 độ). Giúp loại bỏ thực phẩm khô, cháy hoặc các chất bẩn cứng đầu khác khỏi bát đĩa. |
45°- 65° | Được tối ưu hóa bằng công nghệ cảm biến. Chu trình rửa tự động lý tưởng cho nhu cầu rửa bát đĩa hàng ngày của bạn. |
Glass 40° | Phù hợp cho việc rửa cốc chén, bát đĩa thủy tinh dễ vỡ. Chu trình này chạy ở nhiệt độ 40 độ, khá an toàn, giúp sấy khô và để lại độ bóng trên cốc chén. |
Silence 50° | Là chương trình rửa có chế độ im năng, chống ồn. Khả năng làm sạch đến 50° cho các sản phẩm bát đĩa, dao kéo. Dành cho bát đĩa có mức độ bẩn từ bình thường đến khô mềm. |
Pre-Rinse | Rửa tráng cho bát đĩa để lâu ngày bị bám bụi, chuẩn bị cho các chương trình rửa chính sau đó. |
Quick 45° | Chế độ rửa bát nhanh ở máy rửa bát với điều kiện 45 độ C, thích hợp cho các vết bẩn nhẹ. Nhiệt độ nước mát hơn cho đồ thủy tinh dễ vỡ. |
Short 60° | Chế độ rửa nhanh hơn ở 60°, phù hợp để rửa các vết bẩn khô dạng tinh bột có độ bám dính cao. Nhiệt độ nước nóng hơn với các cho chương trình rửa nhanh cho đồ thủy tinh. |
Đây là chương trình chăm sóc cho máy làm giảm sự phát triển của cặn vôi, dầu mỡ và mùi hôi. Chỉ sử dụng khi thiết bị đã được dọn hết bát đĩa. |
>> Xem thêm cách sử dụng và trình tự chương trình tại bài viết : Cách sử dụng máy rửa bát Bosch
Ký hiệu và ý nghĩa đặc biệt về các chức năng, công nghệ mở rộng trên máy rửa bát Bosch
Ngoài các ký hiệu về chương trình trên máy rửa bát Bosch, còn có nhiều biểu tượng và ký hiệu khác để thể hiện các chức năng và công nghệ mở rộng trên máy rửa.
Các biểu tượng này giúp người dùng tùy chọn chức năng phù hợp với nhu cầu của mình, từ việc vệ sinh, sấy khô cho đến khử trùng bát đĩa một cách sạch sẽ và hiệu quả.
Tiêu biểu với 11 chức năng và công nghệ mở rộng sau đây:
Ký hiệu về các chức năng mở rộng | Ý nghĩa đặc biệt |
Home Connect | Ứng dụng thông minh giúp điều khiển máy rửa bát Bosch từ xa qua điện thoại hoặc máy tính bảng. Bạn có thể khởi động, tạm dừng, tắt hoặc kiểm tra trạng thái của máy rửa bát một cách dễ dàng và tiện lợi. |
Intensive Zone | Được thêm vào nhiều chương trình, áp suất phun cao, ở giỏ dưới nhiệt độ tăng cao. Phù hợp làm sạch nồi và chảo có độ bẩn nhiều. Những món đồ dễ vỡ có thể đặt ở giỏ trên. |
VarioSpeed Plus | Công nghệ VarioSpeed giúp tăng tốc độ rửa, giảm thời gian rửa bát đĩa từ 20% – 66%. Tuy nhiên, tiêu thụ lượng nước và điện năng cao hơn thông thường. |
Hygiene Plus | Là chức năng dùng cho lần xả cuối cùng, có nhiệt độ nóng cao, đảm bảo hiệu quả kháng khuẩn vượt trội. Thích hợp để vệ sinh thớt hoặc bình thớt cho em bé. |
Extra Dry | Công nghệ sấy hơi nước Extra Dry sấy khô bát đĩa bằng hơi nóng, được diễn ra khép kín trong máy. Cần sử dụng nước bóng để làm khô bát đĩa nhanh hơn. |
Half Load | Là chế độ rửa nửa tải giúp tiết kiệm nước, năng lượng và thời gian. Sử dụng khi có số lượng bát đĩa ít. |
Shine and Dry | Chức năng làm bóng và khô, cần nhiều nước ở chu trình xả và kéo dài giai đoạn sấy khô. Giúp ngăn ngừa vết nước và cải thiện kết quả sấy. Mức độ tiêu thụ năng lượng ít, nên dùng trợ xả cho chức năng này. |
Dosage Assist | Thuộc công nghệ độc quyền của Bosch. Công nghệ này cho phép phân phối chất tẩy rửa hiệu quả, giúp bát đĩa rửa sạch, tiết kiệm năng lượng. |
Self-cleaning Filters | Khả năng tự động làm sạch bộ lọc trên máy rửa bát. Giúp loại bỏ cặn bẩn, mảng bám lâu ngày trên máy rửa bát. |
PerfectDry | Hay còn gọi là công nghệ sấy Zeolith. Công nghệ sấy Zeolith giúp sấy khô bát đĩa bằng hạt năng lượng, đạt hiệu quả sấy đến 95%. Giúp tiết kiệm năng lượng điện và thời gian sấy tối ưu hơn các công nghệ sấy khác. |
Load Sensor | Cảm biến nhận biết sức nặng của giàn rửa, số lượng bát đĩa cần rửa rồi đưa ra lượng nước tương ứng. Giúp tiết kiệm nước, giảm độ ồn. |
Hy vọng với những thông tin trên các bạn có thể hiểu rõ hơn về các ký tự trên máy rửa bát Bosch và sử dụng hiệu quả hơn.
Nếu bạn thắc mắc về các ký tự của máy rửa bát Bosch hoặc muốn mua sản phẩm máy rửa bát Bosch chính hãng hãy liên hệ ngay tới hotline hoặc truy cập https://boschnhapkhau.vn/ để được nhân viên tư vấn và hỗ trợ!
Bài viết liên quan
Dịch vụ sửa chữa bếp từ Bosch uy tín tại nhà 2024
Mặt kính bếp từ Bosch | Tác dụng, nguyên nhân vỡ, cách thay…
Cửa hàng Bosch chính hãng tại Hải Phòng